Đau sau mổ là gì? Các công bố khoa học về Đau sau mổ
Đau sau mổ, còn được gọi là đau sau phẫu thuật, là một loại đau mà người bệnh có thể trải qua sau khi điều trị bằng phẫu thuật. Đau sau mổ thường xảy ra do một ...
Đau sau mổ, còn được gọi là đau sau phẫu thuật, là một loại đau mà người bệnh có thể trải qua sau khi điều trị bằng phẫu thuật. Đau sau mổ thường xảy ra do một số nguyên nhân như: tổn thương mô mềm, viêm nhiễm, căng thẳng cơ, nhiễm khuẩn, hoặc do tác động của quá trình phẫu thuật. Triệu chứng của đau sau mổ có thể bao gồm đau, sưng, đỏ, hạn chế chức năng và cảm giác khó chịu trong khu vực phẫu thuật. Để giảm đau sau mổ, bác sĩ thường sẽ kê đơn thuốc giảm đau hoặc kháng viêm, chỉ định các biện pháp điều trị không dùng thuốc hoặc tiến hành các biện pháp chăm sóc phẫu thuật.
Đau sau mổ là một tình trạng phổ biến và thường xảy ra sau các phẫu thuật lớn hoặc những quá trình can thiệp không nhỏ. Nguyên nhân chính của đau sau mổ bao gồm:
1. Tổn thương mô mềm: Trong quá trình phẫu thuật, các mô và cơ xung quanh khu vực phẫu thuật bị tác động, cắt, nạo, kéo dãn hoặc chấn thương. Đây là nguyên nhân chính gây đau sau mổ. Tổn thương mô mềm làm kích thích các dây thần kinh, mô bên trong hoặc sự bài tiết của các chất viêm trong cơ thể, gây ra cảm giác đau.
2. Viêm nhiễm: Bất kỳ quá trình phẫu thuật nào cũng có thể gây ra một mức độ viêm nhiễm. Các vi khuẩn hoặc mầm bệnh khác có thể xâm nhập qua vết mổ và gây ra viêm nhiễm trong khu vực phẫu thuật. Viêm nhiễm có thể gây đau, sưng, sưng nóng, đỏ và tiếp tục bốc hơi và có thể yêu cầu sự can thiệp y tế với kháng sinh để điều trị.
3. Căng thẳng cơ: Trong quá trình phẫu thuật, các cơ xung quanh vị trí phẫu thuật có thể bị căng thẳng hoặc bị tổn thương. Điều này có thể làm cho cơ bị hiểu lạc và gây ra đau sau mổ.
Các triệu chứng của đau sau mổ có thể bao gồm:
1. Đau: Đau có thể kéo dài hoặc nhấp nháy và diễn ra trong thời gian dài sau phẫu thuật. Đau có thể là ở mức độ nhẹ đến nghiêm trọng và có thể thay đổi theo thời gian thông qua quá trình phục hồi.
2. Sưng: Khu vực phẫu thuật có thể sưng do một số nguyên nhân như viêm nhiễm hoặc mất nước.
3. Đỏ: Một sự đỏ và viêm có thể xảy ra xung quanh vết mổ. Đây là một dấu hiệu của phản ứng viêm.
4. Hạn chế chức năng: Đau và sưng có thể làm hạn chế khả năng di chuyển và sử dụng khu vực bị ảnh hưởng, làm hại đến chức năng hằng ngày.
5. Cảm giác khó chịu: Ngoài cảm giác đau thì những triệu chứng như ngứa, chiết xuất hoặc nhạy cảm có thể xảy ra trong khu vực phẫu thuật.
Để giảm đau sau mổ, bác sĩ thường sẽ kê đơn thuốc giảm đau, chẳng hạn như paracetamol, aspirin hoặc các loại thuốc chống viêm không steroid. Các biện pháp không dùng thuốc bao gồm đặt nhiệt lên khu vực đau, làm giảm quá trình viêm và tư vấn về chiến lược quản lý đau. Các biện pháp chăm sóc phẫu thuật bao gồm làm sạch và băng bó vết mổ, đảm bảo vùng bị ảnh hưởng được giữ khô ráo và sử dụng các phương pháp điều trị tác động như vật lý trị liệu và liệu pháp điện từ.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "đau sau mổ":
Giới thiệu: Đau đầu sau chọc dò màng cứng (PDPH) là một biến chứng đã biết của chọc dò cùng cột sống chẩn đoán. Nhiều yếu tố, bao gồm kích thước kim, loại kim và hướng của mặt kim, đã được giả định là góp phần vào sự phát triển của PDPH. Triệu chứng của PDPH thường có đặc điểm cổ điển bao gồm đau đầu tư thế, buồn nôn, nôn mửa, ù tai và rối loạn thị giác. Các biện pháp điều trị bảo tồn bao gồm nghỉ ngơi trên giường, truyền dịch tĩnh mạch hoặc caffeine, và thuốc giảm đau. Các trường hợp kháng trị có thể cần một miếng vá máu ngoài màng cứng (EBP). Mặc dù biến chứng là hiếm xảy ra, đã có báo cáo về các trường hợp đau ngay sau thủ tục và tụ máu ngoài màng cứng. Dưới đây chúng tôi trình bày một ca PDPH được điều trị bằng các EBP tuần tự dẫn đến đau rễ dây thần kinh muộn. Báo cáo ca bệnh: Một phụ nữ 29 tuổi đã đến phòng cấp cứu với cơn đau đầu trán dữ dội kéo dài vài ngày. Cô ấy đã trải qua một chọc dò cùng cột sống chẩn đoán như một phần của quy trình đánh giá. Sau đó, 24-48 giờ sau, cô phát triển cơn đau đầu tư thế nặng nề không đáp ứng với các biện pháp chăm sóc bảo tồn. Hai ngày sau, cô trải qua một miếng vá máu ngoài màng cứng với 20 mL máu tự thân. Triệu chứng của cô không giảm, dẫn đến việc thực hiện lại EBP trong vòng 24 giờ với thêm 20 mL máu tự thân. Năm ngày sau, bệnh nhân bắt đầu trải qua các cơn co thắt cơ và đau rễ dây thần kinh ở mông và chân sau bên trái, khu vực mà cơn đau lan xuống bắp chân sau. Bệnh nhân được bắt đầu dùng pregabalin 25mg 3 lần mỗi ngày và tiến hành chụp MRI cột sống thắt lưng có tiêm gadolinium. Cô tái khám 5 ngày sau với triệu chứng không thay đổi và MRI âm tính. Sau đó, bệnh nhân bắt đầu dùng liều giảm methylprednisolone và tiếp tục dùng pregabalin. Tại thời điểm tái khám sau 10 ngày, có 90% triệu chứng đã được cải thiện và cường độ đau đạt 1/10 theo thang điểm NRS. Hiện tại, cô ấy vẫn tiếp tục dùng pregabalin và có kế hoạch ngừng thuốc. Thảo luận: Mặc dù EBP thường là một thủ tục an toàn, các biến chứng có thể xảy ra. Phản ứng viêm, thứ phát từ việc tiêm máu, hoặc sự chèn ép cơ học, do tổng thể tích máu được tiêm, được nhấn mạnh như là các tác nhân có thể gây ra biến chứng này. Vai trò của hình ảnh dưới fluoroscopy, đặc biệt ở những bệnh nhân đã thất bại với EBP ban đầu, cũng cần được xem xét. Với tỷ lệ sai lệch trong việc nhận diện mất kháng cự (17-30%) được báo cáo trong tài liệu, việc sử dụng hình ảnh thời gian thực để đảm bảo vị trí kim chính xác và sự lan truyền của dung dịch tiêm sau đó nên được xem xét.
Nền tảng: Việc áp dụng đồng thời khối thần kinh ngực và khối mặt phẳng ngón tay - liên sườn (SPB) là một trong những chiến lược giảm đau đa phương pháp được mong muốn nhất, với việc thực hiện rộng rãi lộ trình phục hồi sớm sau phẫu thuật cho phẫu thuật cắt bỏ vú đại cải tiến (MRM). Mục tiêu: Mục đích của nghiên cứu hiện tại là điều tra hiệu quả và an toàn của khối thần kinh ngực định hướng bằng siêu âm I (PECS I) và SPB trong giảm đau sau phẫu thuật sau MRM. Thiết kế nghiên cứu: Một nghiên cứu ngẫu nhiên, tiềm năng. Địa điểm: Một trung tâm y tế học thuật. Phương pháp: Tổng cộng có 61 phụ nữ thực hiện MRM được phân chia ngẫu nhiên thành 2 nhóm. Nhóm chứng (nhóm C, n = 32) chỉ nhận gây mê toàn thân, trong khi nhóm điều trị PECS I + SPB (nhóm PS, n = 29) nhận được sự kết hợp của khối thần kinh ngực và SPB bên cạnh gây mê toàn thân. Kết quả: Điểm đau trên thang đo analog trực quan, mức tiêu thụ opioid, thời gian ở đơn vị chăm sóc hậu phẫu, và tỷ lệ sự kiện bất lợi thấp hơn ở nhóm PS so với nhóm C. Hơn nữa, PECS I kết hợp với SPB cải thiện chất lượng giấc ngủ và mức độ hài lòng của bệnh nhân đối với việc giảm đau. Giới hạn: Nghiên cứu này bị giới hạn bởi kích thước mẫu. Kết luận: Những kết quả này cho thấy sự kết hợp của PECS I và SPB cung cấp sự giảm đau ngoại khoa ưu việt trong phẫu thuật ung thư vú.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10